|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình thức thông báo
|
|
|
Đăng lần đầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại thông báo
|
|
|
Thông báo thực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[Thông tin chung:]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TBMT
|
|
|
20190957196 -
|
|
|
Thời điểm
|
|
|
|
25/09/2019 14:40
|
|
|
|
|
00
|
|
|
đăng tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lĩnh vực
|
|
|
Xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bên mời thầu
|
|
|
Z032955 - Ban Quản lý dự án 2 tỉnh Sóc Trăng
|
|
|
|
|
Chủ đầu tư
|
|
|
Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Sóc Trăng
|
|
|
|
|
Phân loại
|
|
|
Dự án đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hiệu KHLCNT
|
|
|
20190782117
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên KHLCNT
|
|
|
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu còn lại
|
|
|
|
|
Tên gói thầu
|
|
|
Gói thầu ST-CW-04: Thi công xây dựng Đê Biển + đê sông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn vốn
|
|
|
Vốn tài trợ WB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296.075.282.414
|
|
|
|
|
|
VND
|
|
Giá gói thầu
|
|
|
Số tiền bằng chữ: Hai trăm chín mươi sáu tỷ bảy mươi năm triệu hai trăm
|
|
|
|
|
tám mươi hai nghìn bốn trăm mười bốn đồng chẵn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương thức LCNT
|
|
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời gianthực hiện
|
|
|
910 Ngày
|
|
|
|
|
|
|
hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Xây dựng nâng cấp hệ thống đê biển: Chiều dài 22,454 km. - Xây
|
|
|
|
|
dựng mới 01 cống ngầm tại vị trí kênh Sườn khẩu độ BxH = 1,5m x 1,5m
|
|
|
|
|
vận hành bằng vitme. - Xây dựng bổ sung 08 bọng vuông quy mô BxH
|
|
|
|
|
=1,0x1,0m, cửa van Clape vận hành tự động. - Xây dựng mới 01 cầu giao
|
|
|
|
|
thông BTCT tại vị trí vuông Thái Lan. - Nâng cấp, sửa chữa 07 cống (sửa
|
|
|
|
|
chữa nâng cấp phần mặt và taluy đường lên cống) và 07 cầu (nâng cấp
|
|
|
|
|
đường dẫn vào cầu) cho phù hợp quy mô đê nâng cấp.
|
|
Mô tả hợp đồng
|
|
|
2. Xây dựng mới hệ thống đê sông: Chiều dài 38,892km - Hình thức kết
|
|
|
|
|
cấu đê: Đê đắp đất, nền gia cố cát và vải địa kỹ thuật. Chiều rộng mặt đê
|
|
|
|
|
B=3,0m. Cao trình đỉnh đê hoàn thiện +3.2m. Hệ số mái m=2,0. - Đập đất
|
|
|
|
|
trên đê: 46 cái, kết cấu đắp đất trong hệ khung bằng cừ dừa, cừ tràm và
|
|
|
|
|
thép neo. Chiều rộng mặt đập B=3,0m, Cao trình đỉnh đê hoàn thiện +3.2m.
|
|
|
|
|
Hệ số mái m=2,0. - Cống ngầm qua đê: 04 cái, kết cấu BTCT, Chiều dài
|
|
|
|
|
thân cống L=15,0m. Cửa van phẳng kết cấu thép bxh 1,76mx1,7m. - Cống
|
|
|
|
|
bọng: Số lượng 37 cái.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
|
Đấu thầu rộng rãi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|